Có 1 kết quả:
村村寨寨 cūn cūn zhài zhài ㄘㄨㄣ ㄘㄨㄣ ㄓㄞˋ ㄓㄞˋ
cūn cūn zhài zhài ㄘㄨㄣ ㄘㄨㄣ ㄓㄞˋ ㄓㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
every village and stockade (idiom)
Bình luận 0
cūn cūn zhài zhài ㄘㄨㄣ ㄘㄨㄣ ㄓㄞˋ ㄓㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0